So sánh giá tôn lạnh và tôn thường | Update mới nhất

Khi xây dựng hay cải tạo công trình, lựa chọn loại tôn phù hợp sao cho vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tối ưu chi phí luôn là mối quan tâm hàng đầu. Hai loại tôn phổ biến nhất hiện nay là tôn lạnh và tôn thường, mỗi loại đều có đặc điểm và mức giá khác nhau. Trong bài viết này, Vận chuyển Container sẽ so sánh giá tôn lạnh và tôn thường, đồng thời cung cấp thông tin để bạn chọn được loại tôn phù hợp cho công trình của mình.

So sánh giá tôn lạnh và tôn thường|Bảng giá tôn lạnh – tôn thường cập nhật hôm nay

Theo cập nhật mới nhất trên thị trường, giá tôn lạnh dao động từ 136.000 – 176.000 VNĐ/m và tôn thường có giá từ 126.000 – 165.000 VNĐ/m. Giá của tôn lạnh và tôn thường trên thị trường có sự khác biệt đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu sản xuất và độ dày sản phẩm. 

Dưới đây là bảng giá giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại tôn phù hợp với ngân sách cũng như yêu cầu công trình của mình.

Độ dày tôn (dem) Đơn giá (VNĐ/m)
Tôn thường Tôn lạnh
3.5 126.000 136.000
4.0 136.000 145.000
4.2 146.000 157.000
4.5 155.000 166.000
4.7 155.000 165.000
5.0 165.000 176.000

Bảng giá trên đây chỉ mang tính tham khảo, bởi giá tôn lạnh và tôn thường có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực mua hàng.Để có báo giá chính xác và nhận được tư vấn chi tiết nhất, hãy liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp uy tín tại địa phương bạn.

Giới thiệu về tôn thường

Tôn thường, hay còn gọi là tôn mạ kẽm, là loại vật liệu cơ bản trong ngành xây dựng. Sản phẩm này được tạo ra từ thép mỏng và phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng độ bền. Với giá thành hợp lý, tôn thường được sử dụng phổ biến cho các công trình đơn giản, có ngân sách là yếu tố ưu tiên hàng đầu.

Giới thiệu về tôn thường

Tôn thường mang đến một vài lợi thế nổi bật, bao gồm:

  • Đây là một trong những lựa chọn kinh tế nhất, rất phù hợp với các công trình như nhà kho, nhà tạm hoặc nhà xưởng.
  • Với thiết kế mỏng, nhẹ, tôn thường dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
  • Loại tôn này phù hợp nhất trong các khu vực ít mưa hoặc không tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Bên cạnh ưu điểm, tôn thường cũng có một số hạn chế mà bạn cần cân nhắc:

  • Chống ăn mòn kém do lớp kẽm bên ngoài thường mỏng, dễ bị oxy hóa nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiều muối, chẳng hạn như khu vực ven biển.
  • Tôn thường hấp thụ nhiệt mạnh, khiến không gian bên dưới trở nên nóng bức vào mùa hè.

Giới thiệu về tôn lạnh

Tôn lạnh là dòng sản phẩm cao cấp hơn, được làm từ thép mạ hợp kim nhôm-kẽm với thành phần gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Nhờ lớp mạ đặc biệt này, tôn lạnh không chỉ có khả năng chống nóng mà còn sở hữu độ bền vượt trội, thích hợp cho các công trình yêu cầu chất lượng cao.

Giới thiệu về tôn lạnh

Tôn lạnh được ưa chuộng nhờ những đặc điểm nổi bật như:

  • Chống ăn mòn vượt trội do có lớp mạ nhôm-kẽm giúp hạn chế tối đa tình trạng rỉ sét, kể cả trong môi trường ẩm ướt hay ven biển.
  • Tôn lạnh phản xạ nhiệt cực kỳ hiệu quả, giữ không gian bên trong mát mẻ ngay cả trong thời tiết nắng nóng.
  • Với khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, tôn lạnh có độ bền gấp 2-3 lần so với tôn thường, giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

Dù có nhiều ưu điểm, tôn lạnh vẫn có một hạn chế đáng lưu ý về chi phí. So với tôn thường, tôn lạnh có giá thành nhỉnh hơn, phù hợp hơn với các công trình cần độ bền cao và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Cách phân biệt tôn lạnh và tôn thường dựa trên đặc tính

Cách phân biệt tôn lạnh và tôn thường dựa trên đặc tính

Để giúp bạn phân biệt chọn đúng loại tôn phù hợp cho công trình của mình, so sánh giá tôn lạnh và tôn thôi là chưa đủ mà còn phải dựa trên đặc tính của từng loại tôn. Bảng so sánh các tiêu chí dưới đây có thể giúp bạn dễ dàng nhận biết và đưa ra quyết định đúng đắn.

Tiêu chí Tôn Thường Tôn Lạnh
Bề mặt Vân bông to, bề mặt sáng bóng, độ bóng thấp Bề mặt mịn, sáng, vân bông nhỏ, tạo cảm giác mát khi chạm vào
Khả năng chống nhiệt Kém hơn, hấp thụ nhiệt dễ khiến không gian bên dưới nóng Phản xạ ánh sáng tốt, cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình
Chống ăn mòn Lớp kẽm mỏng dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt Lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm chống han gỉ tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, ven biển
Tuổi thọ Khoảng 10-15 năm trong điều kiện thường, giảm nhanh trong môi trường nhiều mưa hoặc độ ẩm cao Độ bền gấp 2-3 lần tôn thường, tuổi thọ trung bình 20-40 năm
Giá thành Giá thấp, phù hợp với công trình có ngân sách tiết kiệm Giá cao hơn do khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội
Ứng dụng Dùng phổ biến cho các công trình dân dụng như nhà tạm, nhà kho, nhà xưởng Phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và chống ăn mòn, đặc biệt ở vùng khí hậu khắc nghiệt

Hy vọng qua việc so sánh giá tôn lạnh và tôn thường cũng như những đặc điểm nổi bật của từng loại tôn, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về tôn lạnh và tôn thường. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu và ngân sách của mình để chọn được loại tôn phù hợp nhất cho công trình mình.

So sánh giá tôn lạnh và tôn thường | Update mới nhất
Rate this post